Có 2 kết quả:
无人售票 wú rén shòu piào ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄕㄡˋ ㄆㄧㄠˋ • 無人售票 wú rén shòu piào ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄕㄡˋ ㄆㄧㄠˋ
wú rén shòu piào ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄕㄡˋ ㄆㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-service ticketing
(2) automated ticketing
(2) automated ticketing
Bình luận 0
wú rén shòu piào ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄕㄡˋ ㄆㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-service ticketing
(2) automated ticketing
(2) automated ticketing
Bình luận 0